Dictionary actuator

WebA stop valve having a thermal or motor ised actuator, whi ch varies the amount of flow as a function of ambient temperature, is suitable for this. schako.de. schako.de. Une soupape … Webactuator noun [ C ] engineering formal or specialized uk / ˈæk.tʃu.eɪ.tə r/ us / ˈæk.tʃu.eɪ.t̬ɚ / part of a machine or system that moves something or makes something work 执行器 the …

ACTUATOR在劍橋英語詞典中的解釋及翻譯

Webactuator n. ( [sb] who activates sthg) impulsor nm. propulsor nm. activador nm. The project needs a good actuator who will see it through. El proyecto necesita un buen impulsor que lo lleve a cabo. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cold air bypass blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện … graduates of dallas theological seminary https://fly-wingman.com

ACTUATOR (noun) definition and synonyms Macmillan Dictionary

Webactuator. plural. actuators. DEFINITIONS 1. 1. a machine or part of a machine that moves something or makes something work. The actuator lever is moveable in response to the … Webactuator - Dizionario inglese-italiano WordReference actuator Listen: US: (ak′ cho̅o̅ ā′tər) definizione Sinonimi inglesi in spagnolo in francese Coniugatore [IT] Conjugator [EN] nel contesto immagini WordReference English-Italiano Dictionary © 2024: Manca qualcosa di importante? Segnala un errore o suggerisci miglioramenti WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Key release interlock actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây … chimney liner for natural gas boiler

Temperature blend door actuator trong kỹ thuật ô tô nghĩa là gì?

Category:actuator - Dizionario inglese-italiano WordReference

Tags:Dictionary actuator

Dictionary actuator

actuator - Dizionario inglese-italiano WordReference

WebActuator Meaning in Tamil - Actuator – இந்த வார்த்தையின் பொருள் (Meaning), வரையறை (Definition ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cold air bypass blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

Dictionary actuator

Did you know?

WebThe meaning of ACTUATOR is one that actuates; specifically : a mechanical device for moving or controlling something. one that actuates; specifically : a mechanical … Webactuator n (mechanism) (mecanismo) encendido nm : activador nm : puesta en marcha loc nom f : The actuator only responds when there's a power overload. El encendido sólo …

Webactuator noun ac· tu· a· tor ˈak-chə-ˌwā-tər -shə- Synonyms of actuator : one that actuates specifically : a mechanical device for moving or controlling something Example … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temperature blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

Webnoun a person or thing that actuates. a servomechanism that supplies and transmits a measured amount of energy for the operation of another mechanism or system. There are grammar debates that never die; and the ones highlighted in the questions in this quiz … Actuation definition, the state or condition of being impelled or moved to action:R… Actuarial definition, relating to or being the science of computing premium rates, r… Webactuator n. (mechanism) attuatore nm. The actuator only responds when there's a power overload. L'attuatore interviene solo quando c'è un sovraccarico di potenza. actuator n. ( …

Webnoun [ C ] engineering formal or specialized uk / ˈæk.tʃu.eɪ.tə r/ us / ˈæk.tʃu.eɪ.t̬ɚ /. part of a machine or system that moves something or makes something work: the cruise …

WebThe actuator (1) further comprises a displacement sensor unit for detecting the actuating travel of the telescopic device (2) as well as a force sensor unit for detecting the force applied to the brake cable (6) by means of the drive unit. patents-wipo. The invention relates to a method for improving the accuracy of a coupling torque of a ... chimney liner for sale discount cheapWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Key release interlock actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... chimney liner for open firesWebMar 2, 2010 · The actuator starts to slowly drive open the hot water valve, increasing the heat in the controlled medium. When set point is reached the actuator stops opening the final control device (hot water valve) and tries to hold at set point. graduates of nstp can be calledWeblinear actuator Linearaktor {m}electr. Hubantrieb {m}tech. piezo actuator Piezoaktor {m}electr. pneumatic actuator Pneumatikaktor {m} [auch: Pneumatik-Aktor]electr.tech. pneumatischer Antrieb {m}tech. rotary actuator Schwenkeinheit {f}tech. servo actuator Servoantrieb {m}tech. solenoid actuator Magnetantrieb {m} brake actuator valve … graduates of non-rotc nstp shall belongWebactuator translate: 执行器. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary. chimney liner installation companies in essexWebactuator anlam, tanım, actuator nedir: 1. part of a machine or system that moves something or makes something work: 2. part of a machine…. Daha fazlasını öğren. graduates of quantico crosswordWebLearn the translation for ‘actuator’ in LEO’s English ⇔ German dictionary. With noun/verb tables for the different cases and tenses links to audio pronunciation and relevant forum discussions free vocabulary trainer graduates of nstp - cwts shall belong to