Dictionary actuator
WebActuator Meaning in Tamil - Actuator – இந்த வார்த்தையின் பொருள் (Meaning), வரையறை (Definition ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cold air bypass blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
Dictionary actuator
Did you know?
WebThe meaning of ACTUATOR is one that actuates; specifically : a mechanical device for moving or controlling something. one that actuates; specifically : a mechanical … Webactuator n (mechanism) (mecanismo) encendido nm : activador nm : puesta en marcha loc nom f : The actuator only responds when there's a power overload. El encendido sólo …
Webactuator noun ac· tu· a· tor ˈak-chə-ˌwā-tər -shə- Synonyms of actuator : one that actuates specifically : a mechanical device for moving or controlling something Example … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temperature blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
Webnoun a person or thing that actuates. a servomechanism that supplies and transmits a measured amount of energy for the operation of another mechanism or system. There are grammar debates that never die; and the ones highlighted in the questions in this quiz … Actuation definition, the state or condition of being impelled or moved to action:R… Actuarial definition, relating to or being the science of computing premium rates, r… Webactuator n. (mechanism) attuatore nm. The actuator only responds when there's a power overload. L'attuatore interviene solo quando c'è un sovraccarico di potenza. actuator n. ( …
Webnoun [ C ] engineering formal or specialized uk / ˈæk.tʃu.eɪ.tə r/ us / ˈæk.tʃu.eɪ.t̬ɚ /. part of a machine or system that moves something or makes something work: the cruise …
WebThe actuator (1) further comprises a displacement sensor unit for detecting the actuating travel of the telescopic device (2) as well as a force sensor unit for detecting the force applied to the brake cable (6) by means of the drive unit. patents-wipo. The invention relates to a method for improving the accuracy of a coupling torque of a ... chimney liner for sale discount cheapWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Key release interlock actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... chimney liner for open firesWebMar 2, 2010 · The actuator starts to slowly drive open the hot water valve, increasing the heat in the controlled medium. When set point is reached the actuator stops opening the final control device (hot water valve) and tries to hold at set point. graduates of nstp can be calledWeblinear actuator Linearaktor {m}electr. Hubantrieb {m}tech. piezo actuator Piezoaktor {m}electr. pneumatic actuator Pneumatikaktor {m} [auch: Pneumatik-Aktor]electr.tech. pneumatischer Antrieb {m}tech. rotary actuator Schwenkeinheit {f}tech. servo actuator Servoantrieb {m}tech. solenoid actuator Magnetantrieb {m} brake actuator valve … graduates of non-rotc nstp shall belongWebactuator translate: 执行器. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary. chimney liner installation companies in essexWebactuator anlam, tanım, actuator nedir: 1. part of a machine or system that moves something or makes something work: 2. part of a machine…. Daha fazlasını öğren. graduates of quantico crosswordWebLearn the translation for ‘actuator’ in LEO’s English ⇔ German dictionary. With noun/verb tables for the different cases and tenses links to audio pronunciation and relevant forum discussions free vocabulary trainer graduates of nstp - cwts shall belong to